Trung Tâm Hoa Ngữ Sư Phạm HSK
Tiếng Trung chủ đề gậy golf phần 1
Đăng ký học Trực Tiếp : 0981.454.036
Từ mới
1 | Đóng gói | 包装 | Bāozhuāng |
2 | Bao keo | 包胶 | Bāo jiāo |
3 | Cắt keo | 割胶 | Gējiāo |
4 | Răng cưa | 锯齿 | Jùchǐ |
5 | Đường bao keo | 包胶线 | Bāo jiāo xiàn |
6 | Không đạt | 不良 | Bùliáng |
7 | Phun cát | 喷砂 | Pēn shā |
8 | Cát mới | 新砂 | Xīnshā |
9 | Lem cát | 走砂 | Zǒu shā |
10 | Máy phun cát | 喷砂机 | Pēn shā jī |
11 | Đắp đất | 补土 | Bǔ tǔ |
12 | Lỗ kim | 针孔 | Zhēn kǒng |
13 | Thổi bụi | 吹尘 | Chuī chén |
14 | Phun sơn | 喷漆 | Pēnqī |
15 | Sơn đáy | 底漆 | Dǐ qī |
16 | Sơn màu | 色漆 | Sè qī |
17 | Son bóng | 亮光漆 | Liàngguāng qī |
18 | Hấp | 烘烤 | Hōng kǎo |
19 | Hấp không khô | 烤不干 | Kǎo bù gān |
20 | Chảy sơn | 流漆 | Liú qī |
21 | Sơn hấp không đạt | 烤漆不良 | Kǎoqī bùliáng |
22 | Dán tem | 贴水标 | Tiē shuǐ biāo |
+++++++++++++++++++++++++++++

CHUYÊN ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG CẤP TỐC

